Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 使心用幸
Pinyin: shǐ xīn yòng xìng
Meanings: Dùng tâm cơ và sự may mắn để giải quyết vấn đề., To use cunning and good fortune to solve problems., 用心机。同使心作幸”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 亻, 吏, 心, 丨, 二, 冂, 土
Chinese meaning: 用心机。同使心作幸”。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, nhấn mạnh cách thức một người đối phó với tình huống bằng thủ đoạn và vận may. Thường đi kèm với bổ ngữ chỉ kết quả.
Example: 他总是使心用幸来处理工作上的困难。
Example pinyin: tā zǒng shì shǐ xīn yòng xìng lái chǔ lǐ gōng zuò shàng de kùn nán 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn dùng mưu mẹo và may mắn để xử lý khó khăn trong công việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng tâm cơ và sự may mắn để giải quyết vấn đề.
Nghĩa phụ
English
To use cunning and good fortune to solve problems.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用心机。同使心作幸”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế