Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 侈人观听

Pinyin: chǐ rén guān tīng

Meanings: Khiến người khác kinh ngạc hoặc ngưỡng mộ qua những điều phô trương., To astonish or impress others with ostentatious displays., 指加强人们在观感听觉上的印象。[出处]《醒世恒言·李道人独步云门》“直从大禹以前,就有七十九代,都有曾封禅。[又]来只有秦始皇和汉武帝两个,这怎叫得有道之君?无非要粉饰太平,侈人观听。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 亻, 多, 人, 又, 见, 口, 斤

Chinese meaning: 指加强人们在观感听觉上的印象。[出处]《醒世恒言·李道人独步云门》“直从大禹以前,就有七十九代,都有曾封禅。[又]来只有秦始皇和汉武帝两个,这怎叫得有道之君?无非要粉饰太平,侈人观听。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng để mô tả tác động của hành vi hay lời nói gây ấn tượng mạnh.

Example: 他的演讲总是侈人观听。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng zǒng shì chǐ rén guān tīng 。

Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của ông ấy luôn khiến người khác phải kinh ngạc.

侈人观听
chǐ rén guān tīng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khiến người khác kinh ngạc hoặc ngưỡng mộ qua những điều phô trương.

To astonish or impress others with ostentatious displays.

指加强人们在观感听觉上的印象。[出处]《醒世恒言·李道人独步云门》“直从大禹以前,就有七十九代,都有曾封禅。[又]来只有秦始皇和汉武帝两个,这怎叫得有道之君?无非要粉饰太平,侈人观听。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

侈人观听 (chǐ rén guān tīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung