Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 侈纵偷苟

Pinyin: chǐ zòng tōu gǒu

Meanings: Sống buông thả, không tuân thủ đạo đức., Living indulgently and disregarding morals., 指奢侈放纵,苟且偷生。[出处]清·方苞《谢季方传》“其祖国初督学山西,饶于财,子姓习侈纵偷苟,妹始嫁,家中落而未尽。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 亻, 多, 从, 纟, 俞, 句, 艹

Chinese meaning: 指奢侈放纵,苟且偷生。[出处]清·方苞《谢季方传》“其祖国初督学山西,饶于财,子姓习侈纵偷苟,妹始嫁,家中落而未尽。”

Grammar: Thành ngữ phê phán lối sống phóng túng, thiếu kỷ luật và đạo đức.

Example: 这个人生活侈纵偷苟,不受人尊重。

Example pinyin: zhè ge rén shēng huó chǐ zòng tōu gǒu , bú shòu rén zūn zhòng 。

Tiếng Việt: Người này sống buông thả, không được ai tôn trọng.

侈纵偷苟
chǐ zòng tōu gǒu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống buông thả, không tuân thủ đạo đức.

Living indulgently and disregarding morals.

指奢侈放纵,苟且偷生。[出处]清·方苞《谢季方传》“其祖国初督学山西,饶于财,子姓习侈纵偷苟,妹始嫁,家中落而未尽。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

侈纵偷苟 (chǐ zòng tōu gǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung