Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 侃侃而言

Pinyin: kǎn kǎn ér yán

Meanings: Nói chuyện một cách hùng hồn và tự tin., To speak confidently and fluently., 理直气壮、从容不迫地说话。[出处]《论语·乡党》“朝,与下大夫言,侃侃如也。”[例]是以老夫~,使足下怏怏而别。——元·关汉卿《谢天香》第四折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 亻, 口, 一, 言

Chinese meaning: 理直气壮、从容不迫地说话。[出处]《论语·乡党》“朝,与下大夫言,侃侃如也。”[例]是以老夫~,使足下怏怏而别。——元·关汉卿《谢天香》第四折。

Grammar: Thành ngữ mô tả thái độ nói chuyện. Dùng phổ biến trong văn nói và viết.

Example: 他在会议上侃侃而言,赢得了大家的赞赏。

Example pinyin: tā zài huì yì shàng kǎn kǎn ér yán , yíng dé le dà jiā de zàn shǎng 。

Tiếng Việt: Anh ta nói chuyện hùng hồn trong cuộc họp, nhận được sự tán thưởng của mọi người.

侃侃而言
kǎn kǎn ér yán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói chuyện một cách hùng hồn và tự tin.

To speak confidently and fluently.

理直气壮、从容不迫地说话。[出处]《论语·乡党》“朝,与下大夫言,侃侃如也。”[例]是以老夫~,使足下怏怏而别。——元·关汉卿《谢天香》第四折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

侃侃而言 (kǎn kǎn ér yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung