Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 12811 đến 12840 của 28899 tổng từ

收尸
shōu shī
Thu thập xác chết (sau chiến tranh, tai ...
收成弃败
shōu chéng qì bài
Giữ lại thành công, bỏ đi thất bại (chỉ ...
收押
shōu yā
Bắt giữ và giam cầm (người vi phạm pháp ...
收揽
shōu lǎn
Thu phục, lôi kéo người khác về phía mìn...
收敛
shōu liǎn
Kiềm chế, giữ gìn thái độ, hành động
收文
shōu wén
Văn bản nhận được, công văn đến.
收方
shōu fāng
Bên nhận, người nhận hàng hoặc dịch vụ.
收旗卷伞
shōu qí juǎn sǎn
Cuộn cờ, gập ô - rút lui khỏi trận chiến...
收服
shōu fú
Thu phục, khiến ai đó khuất phục hoặc ng...
收残缀轶
shōu cán zhuì yì
Thu thập phần còn sót lại, bổ sung những...
收殓
shōu liàn
Nhặt xác, thu gom thi thể để chuẩn bị ma...
收生
shōu shēng
Tiếp nhận sản phụ sinh con tại cơ sở y t...
收监
shōu jiān
Giam giữ vào tù.
收盘
shōu pán
Giá đóng cửa (trong giao dịch chứng khoá...
收编
shōu biān
Thu nhận vào đội ngũ/tổ chức.
收缴
shōu jiǎo
Thu hồi hoặc tịch thu tài sản.
收讫
shōu qì
Đã thu xong, hoàn tất việc nhận tiền/hàn...
收词
shōu cí
Thu thập từ vựng (trong biên soạn từ điể...
收载
shōu zài
Thu thập và ghi chép lại (ví dụ: dữ liệu...
收锣罢鼓
shōu luó bà gǔ
Dừng lại, kết thúc (một hoạt động nào đó...
kǎo
Khảo sát, kiểm tra, đánh giá.
改俗迁风
gǎi sú qiān fēng
Thay đổi phong tục, cải thiện thói quen ...
改元
gǎi yuán
Đổi niên hiệu (thường dùng trong lịch sử...
改口沓舌
gǎi kǒu tà shé
Nói năng không nhất quán, thay đổi ý kiế...
改名换姓
gǎi míng huàn xìng
Thay tên đổi họ (ẩn danh hoặc che giấu d...
改名易姓
gǎi míng yì xìng
Thay đổi tên họ (giống nghĩa với '改名换姓')...
改玉改步
gǎi yù gǎi bù
Thay đổi hoàn toàn cách làm hoặc phương ...
改邪归正
gǎi xié guī zhèng
Bỏ đường tà, trở về nẻo chính; sửa chữa ...
gǎi
Sửa đổi, thay đổi (cách viết cổ của 改)
攻书
gōng shū
Chuyên tâm học tập, nghiên cứu sách vở

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...