Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 12811 đến 12840 của 28922 tổng từ

支手舞脚
zhī shǒu wǔ jiǎo
Chỉ hành động tỏ ra lúng túng, luống cuố...
Nghiêng, dựa vào, hoặc không cân bằng.
收养
shōu yǎng
Nhận nuôi, chăm sóc như con cái.
收取
shōu qǔ
Thu phí, nhận tiền
收回成命
shōu huí chéng mìng
Rút lại mệnh lệnh hoặc quyết định đã ban...
收因种果
shōu yīn zhòng guǒ
Gặt hái kết quả dựa trên nguyên nhân đã ...
收因结果
shōu yīn jié guǒ
Tương tự như 'thu hoạch kết quả' theo qu...
收园结果
shōu yuán jié guǒ
Kết thúc công việc hoặc dự án và thu đượ...
收审
shōu shěn
Bắt giữ và thẩm vấn (thường dùng trong n...
收尸
shōu shī
Thu thập xác chết (sau chiến tranh, tai ...
收成弃败
shōu chéng qì bài
Giữ lại thành công, bỏ đi thất bại (chỉ ...
收押
shōu yā
Bắt giữ và giam cầm (người vi phạm pháp ...
收揽
shōu lǎn
Thu phục, lôi kéo người khác về phía mìn...
收敛
shōu liǎn
Thu lại, ngừng làm điều gì thái quá; tro...
收文
shōu wén
Văn bản nhận được, công văn đến.
收方
shōu fāng
Bên nhận, người nhận hàng hoặc dịch vụ.
收旗卷伞
shōu qí juǎn sǎn
Cuộn cờ, gập ô - rút lui khỏi trận chiến...
收服
shōu fú
Thu phục, khiến ai đó khuất phục hoặc ng...
收残缀轶
shōu cán zhuì yì
Thu thập phần còn sót lại, bổ sung những...
收殓
shōu liàn
Nhặt xác, thu gom thi thể để chuẩn bị ma...
收生
shōu shēng
Tiếp nhận sản phụ sinh con tại cơ sở y t...
收监
shōu jiān
Giam giữ vào tù.
收盘
shōu pán
Giá đóng cửa (trong giao dịch chứng khoá...
收编
shōu biān
Thu nhận vào đội ngũ/tổ chức.
收缴
shōu jiǎo
Thu hồi hoặc tịch thu tài sản.
收讫
shōu qì
Đã thu xong, hoàn tất việc nhận tiền/hàn...
收词
shōu cí
Thu thập từ vựng (trong biên soạn từ điể...
收载
shōu zài
Thu thập và ghi chép lại (ví dụ: dữ liệu...
收锣罢鼓
shōu luó bà gǔ
Dừng lại, kết thúc (một hoạt động nào đó...
kǎo
Khảo sát, kiểm tra, đánh giá.

Hiển thị 12811 đến 12840 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...