Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 收文

Pinyin: shōu wén

Meanings: Văn bản nhận được, công văn đến., Incoming document., ①本单位收到的公文。[例]收文簿。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 丩, 攵, 乂, 亠

Chinese meaning: ①本单位收到的公文。[例]收文簿。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh hành chính hoặc văn phòng.

Example: 这是今天的收文清单。

Example pinyin: zhè shì jīn tiān de shōu wén qīng dān 。

Tiếng Việt: Đây là danh sách công văn đến hôm nay.

收文
shōu wén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Văn bản nhận được, công văn đến.

Incoming document.

本单位收到的公文。收文簿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

收文 (shōu wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung