Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 收监

Pinyin: shōu jiān

Meanings: Giam giữ vào tù., To imprison someone., ①指关进监牢。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 丩, 攵, 〢, 丶, 皿, 𠂉

Chinese meaning: ①指关进监牢。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật.

Example: 他因犯罪被收监。

Example pinyin: tā yīn fàn zuì bèi shōu jiān 。

Tiếng Việt: Anh ta bị giam giữ vì phạm tội.

收监
shōu jiān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giam giữ vào tù.

To imprison someone.

指关进监牢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

收监 (shōu jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung