Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 收养
Pinyin: shōu yǎng
Meanings: Nhận nuôi, chăm sóc như con cái., Adopt, take care as one's own child., ①收下别人的儿女作为自己的儿女抚养。[例]同意收养一个战争孤儿。[例]收养烈士遗孤。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 丩, 攵, 䒑, 丨, 丿, 夫
Chinese meaning: ①收下别人的儿女作为自己的儿女抚养。[例]同意收养一个战争孤儿。[例]收养烈士遗孤。
Grammar: Động từ hai âm tiết, đối tượng tiếp nhận là người hoặc động vật.
Example: 他们夫妇收养了一个孤儿。
Example pinyin: tā men fū fù shōu yǎng le yí gè gū ér 。
Tiếng Việt: Vợ chồng họ nhận nuôi một đứa trẻ mồ côi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận nuôi, chăm sóc như con cái.
Nghĩa phụ
English
Adopt, take care as one's own child.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
收下别人的儿女作为自己的儿女抚养。同意收养一个战争孤儿。收养烈士遗孤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!