Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 收讫

Pinyin: shōu qì

Meanings: Đã thu xong, hoàn tất việc nhận tiền/hàng., Received in full, completed receipt of payment/goods., ①货、款等收清(收讫这两个字常刻成戳子,加盖在发票或其它单据上)。[例]现金收讫。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 丩, 攵, 乞, 讠

Chinese meaning: ①货、款等收清(收讫这两个字常刻成戳子,加盖在发票或其它单据上)。[例]现金收讫。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong giao dịch kinh doanh.

Example: 货款已经收讫。

Example pinyin: huò kuǎn yǐ jīng shōu qì 。

Tiếng Việt: Tiền hàng đã được thu xong.

收讫
shōu qì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đã thu xong, hoàn tất việc nhận tiền/hàng.

Received in full, completed receipt of payment/goods.

货、款等收清(收讫这两个字常刻成戳子,加盖在发票或其它单据上)。现金收讫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

收讫 (shōu qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung