Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 收方
Pinyin: shōu fāng
Meanings: Bên nhận, người nhận hàng hoặc dịch vụ., Receiving party., ①即借方。账目左方的一个项目,构成开支账或资产账的一笔增加数。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丩, 攵, 丿, 亠, 𠃌
Chinese meaning: ①即借方。账目左方的一个项目,构成开支账或资产账的一笔增加数。
Grammar: Danh từ ghép, thường đối lập với '发方' (bên gửi).
Example: 收方需要签字确认。
Example pinyin: shōu fāng xū yào qiān zì què rèn 。
Tiếng Việt: Bên nhận cần ký xác nhận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bên nhận, người nhận hàng hoặc dịch vụ.
Nghĩa phụ
English
Receiving party.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即借方。账目左方的一个项目,构成开支账或资产账的一笔增加数
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!