Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 支手舞脚

Pinyin: zhī shǒu wǔ jiǎo

Meanings: Chỉ hành động tỏ ra lúng túng, luống cuống khi gặp tình huống bất ngờ., Describes flustered movements when encountering unexpected situations., 犹言指手画脚。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷三十一王悛有了酒意,做出财主的样式,支手舞脚的发挥。”[例]连那些狼虎家人,妖精仆妇,也都没个敢上前~的。——清·西周生《醒世姻缘传》第九回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 十, 又, 手, 一, 卌, 舛, 𠂉, 却, 月

Chinese meaning: 犹言指手画脚。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷三十一王悛有了酒意,做出财主的样式,支手舞脚的发挥。”[例]连那些狼虎家人,妖精仆妇,也都没个敢上前~的。——清·西周生《醒世姻缘传》第九回。

Grammar: Thành ngữ này mô tả hành động cụ thể và không thể thay đổi thứ tự từ.

Example: 遇到突发情况时,他总是支手舞脚。

Example pinyin: yù dào tū fā qíng kuàng shí , tā zǒng shì zhī shǒu wǔ jiǎo 。

Tiếng Việt: Khi gặp tình huống bất ngờ, anh ấy luôn tỏ ra luống cuống.

支手舞脚
zhī shǒu wǔ jiǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ hành động tỏ ra lúng túng, luống cuống khi gặp tình huống bất ngờ.

Describes flustered movements when encountering unexpected situations.

犹言指手画脚。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷三十一王悛有了酒意,做出财主的样式,支手舞脚的发挥。”[例]连那些狼虎家人,妖精仆妇,也都没个敢上前~的。——清·西周生《醒世姻缘传》第九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

支手舞脚 (zhī shǒu wǔ jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung