Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 收押
Pinyin: shōu yā
Meanings: Bắt giữ và giam cầm (người vi phạm pháp luật), To arrest and detain (lawbreakers)., ①拘留关押。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 丩, 攵, 扌, 甲
Chinese meaning: ①拘留关押。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật hoặc hình sự.
Example: 犯罪嫌疑人已被收押。
Example pinyin: fàn zuì xián yí rén yǐ bèi shōu yā 。
Tiếng Việt: Nghi phạm đã bị bắt giữ và giam cầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt giữ và giam cầm (người vi phạm pháp luật)
Nghĩa phụ
English
To arrest and detain (lawbreakers).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拘留关押
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!