Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 收揽

Pinyin: shōu lǎn

Meanings: Thu phục, lôi kéo người khác về phía mình., To win over or attract people to one's side., ①收买拉拢;广为招纳。[例]收揽人心。*②包揽把持。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 丩, 攵, 扌, 览

Chinese meaning: ①收买拉拢;广为招纳。[例]收揽人心。*②包揽把持。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các danh từ liên quan đến con người hoặc tài năng.

Example: 这家公司用高薪来收揽人才。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī yòng gāo xīn lái shōu lǎn rén cái 。

Tiếng Việt: Công ty này dùng lương cao để thu hút nhân tài.

收揽
shōu lǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu phục, lôi kéo người khác về phía mình.

To win over or attract people to one's side.

收买拉拢;广为招纳。收揽人心

包揽把持

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

收揽 (shōu lǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung