Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 收回成命
Pinyin: shōu huí chéng mìng
Meanings: Rút lại mệnh lệnh hoặc quyết định đã ban hành, To rescind a previously issued order or decision., 取消已公布的命令或决定。[出处]《诗经·周颂·昊天有成命》“昊天有成命,二后受之。”清·黄宗羲《辞张郡候请修郡志书》伏望明府,哀其弗及,收回成命。”[例]初,林公遣戍,御史陈庆镛抗疏力争,请上~。——清·黄钧宰《金壶七墨·吴门秀士书》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 丩, 攵, 口, 囗, 戊, 𠃌, 亼, 叩
Chinese meaning: 取消已公布的命令或决定。[出处]《诗经·周颂·昊天有成命》“昊天有成命,二后受之。”清·黄宗羲《辞张郡候请修郡志书》伏望明府,哀其弗及,收回成命。”[例]初,林公遣戍,御史陈庆镛抗疏力争,请上~。——清·黄钧宰《金壶七墨·吴门秀士书》。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong văn cảnh chính thức hoặc khi nói về việc thay đổi quyết định quan trọng.
Example: 经理不得不收回成命。
Example pinyin: jīng lǐ bù dé bù shōu huí chéng mìng 。
Tiếng Việt: Người quản lý buộc phải rút lại quyết định của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rút lại mệnh lệnh hoặc quyết định đã ban hành
Nghĩa phụ
English
To rescind a previously issued order or decision.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
取消已公布的命令或决定。[出处]《诗经·周颂·昊天有成命》“昊天有成命,二后受之。”清·黄宗羲《辞张郡候请修郡志书》伏望明府,哀其弗及,收回成命。”[例]初,林公遣戍,御史陈庆镛抗疏力争,请上~。——清·黄钧宰《金壶七墨·吴门秀士书》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế