Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 3181 đến 3210 của 28899 tổng từ

六世
liù shì
Sáu thế hệ, hoặc dùng trong lịch sử để c...
六书
liù shū
Sáu loại chữ viết cơ bản trong tiếng Tru...
六亲
liù qīn
Sáu mối quan hệ thân thuộc chủ yếu trong...
六亲不认
liù qīn bù rèn
Không nhận người thân thích, chỉ sự vô t...
六亲无靠
liù qīn wú kào
Không có người thân để nương tựa, cô độc...
六出
liù chū
Tuyết (vì tinh thể tuyết có sáu cạnh).
六出冰花
liù chū bīng huā
Hoa tuyết (do hình dạng sáu cánh giống h...
六出奇计
liù chū qí jì
Kế lạ sáu lần (ý nói kế sách hay, tài tr...
六出纷飞
liù chū fēn fēi
Tuyết bay tán loạn (miêu tả khung cảnh t...
六合
liù hé
Sáu hướng (trời, đất, bắc, nam, đông, tâ...
六合之内
liù hé zhī nèi
Bên trong sáu hướng; trong vũ trụ.
六国
liù guó
Sáu nước (như Hàn, Triệu, Ngụy, Yên, Sở,...
六尘不染
liù chén bù rǎn
Không bị nhiễm bởi sáu thứ bụi trần (sắc...
六尺之孤
liù chǐ zhī gū
Trẻ mồ côi còn nhỏ (cao khoảng sáu thước...
六尺之讬
liù chǐ zhī tuō
Giao phó trách nhiệm cho người trẻ tuổi ...
六幺
liù yāo
Tên một điệu nhạc cổ điển Trung Hoa.
六律
liù lǜ
Sáu loại âm luật trong âm nhạc cổ điển T...
六月飞霜
liù yuè fēi shuāng
Tuyết rơi vào tháng sáu (hiện tượng hiếm...
六朝
liù cháo
Sáu triều đại ở Nam Trung Quốc (Ngô, Đôn...
六朝金粉
liù cháo jīn fěn
Phồn hoa xa hoa của sáu triều đại, ám ch...
六根
liù gēn
Sáu giác quan (mắt, tai, mũi, lưỡi, thân...
六根清净
liù gēn qīng jìng
Sáu giác quan thanh tịnh (không bị ô nhi...
六根清静
liù gēn qīng jìng
Sáu giác quan thanh tịnh (giống '六根清净').
六欲
liù yù
Sáu loại ham muốn (theo Phật giáo: sắc, ...
六甲
liù jiǎ
Thuật ngữ chỉ phụ nữ mang thai (nguyên n...
六畜
liù chù
Sáu loại gia súc chính (ngựa, bò, dê, lợ...
六畜不安
liù chù bù ān
Gia súc không yên ổn, ám chỉ tình hình x...
六畜兴旺
liù chù xīng wàng
Gia súc thịnh vượng, ám chỉ cuộc sống su...
六神不安
liù shén bù ān
Tâm trí không yên ổn, lo lắng, bất an
六神无主
liù shén wú zhǔ
Hoảng loạn, mất phương hướng, không biết...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...