Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 六亲无靠
Pinyin: liù qīn wú kào
Meanings: Không có người thân để nương tựa, cô độc., Having no relatives to rely on; being all alone., 六亲父、母、兄、弟、妻、子。形容很孤独,没有亲属可依靠。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第二十一回“今幸叔叔到此。我家现在六亲无靠,故乡举目无亲,除叔叔外,别无可托之人。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 亠, 八, 朩, 立, 一, 尢, 告, 非
Chinese meaning: 六亲父、母、兄、弟、妻、子。形容很孤独,没有亲属可依靠。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第二十一回“今幸叔叔到此。我家现在六亲无靠,故乡举目无亲,除叔叔外,别无可托之人。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh trạng thái cô đơn, thiếu sự hỗ trợ từ người thân. Thường xuất hiện trong văn cảnh bi thương hoặc miêu tả hoàn cảnh khó khăn.
Example: 他从小六亲无靠,独自生活。
Example pinyin: tā cóng xiǎo liù qīn wú kào , dú zì shēng huó 。
Tiếng Việt: Từ nhỏ anh ấy đã không có người thân để nương tựa, phải sống một mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có người thân để nương tựa, cô độc.
Nghĩa phụ
English
Having no relatives to rely on; being all alone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
六亲父、母、兄、弟、妻、子。形容很孤独,没有亲属可依靠。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第二十一回“今幸叔叔到此。我家现在六亲无靠,故乡举目无亲,除叔叔外,别无可托之人。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế