Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 六尺之孤

Pinyin: liù chǐ zhī gū

Meanings: Trẻ mồ côi còn nhỏ (cao khoảng sáu thước), ám chỉ đứa trẻ cần sự bảo vệ., An orphaned child (about six chi tall), implying a child in need of protection., 六尺古代尺短,六尺”形容个子未长高;孤死去父亲的小孩。指没有成年的孤儿。[出处]《论语·泰伯》“可以托六尺之孤,可以寄百里之命,临大节而不可夺也。”[例]一抔之土未干,~何托?——唐·骆宾王《代李敬业传檄天下文》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 亠, 八, 尺, 丶, 子, 瓜

Chinese meaning: 六尺古代尺短,六尺”形容个子未长高;孤死去父亲的小孩。指没有成年的孤儿。[出处]《论语·泰伯》“可以托六尺之孤,可以寄百里之命,临大节而不可夺也。”[例]一抔之土未干,~何托?——唐·骆宾王《代李敬业传檄天下文》。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả hoàn cảnh đáng thương của một đứa trẻ yếu đuối, đồng thời nhấn mạnh tiềm năng hoặc ý chí mạnh mẽ.

Example: 他虽是六尺之孤,但志向远大。

Example pinyin: tā suī shì liù chǐ zhī gū , dàn zhì xiàng yuǎn dà 。

Tiếng Việt: Mặc dù là đứa trẻ mồ côi, nhưng anh ấy có chí hướng lớn lao.

六尺之孤
liù chǐ zhī gū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trẻ mồ côi còn nhỏ (cao khoảng sáu thước), ám chỉ đứa trẻ cần sự bảo vệ.

An orphaned child (about six chi tall), implying a child in need of protection.

六尺古代尺短,六尺”形容个子未长高;孤死去父亲的小孩。指没有成年的孤儿。[出处]《论语·泰伯》“可以托六尺之孤,可以寄百里之命,临大节而不可夺也。”[例]一抔之土未干,~何托?——唐·骆宾王《代李敬业传檄天下文》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

六尺之孤 (liù chǐ zhī gū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung