Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 六出
Pinyin: liù chū
Meanings: Tuyết (vì tinh thể tuyết có sáu cạnh)., Snow (because snowflakes have six sides)., ①雪花的别称。[例]草木花多五出,花雪独六出。——《宋书·符瑞志下》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 亠, 八, 凵, 屮
Chinese meaning: ①雪花的别称。[例]草木花多五出,花雪独六出。——《宋书·符瑞志下》。
Grammar: Danh từ này mang ý nghĩa biểu tượng cho hình dáng đặc biệt của tinh thể tuyết. Ít khi đứng riêng, thường kết hợp với các từ khác như '六出冰花' (hoa tuyết).
Example: 冬天的六出纷纷扬扬地落下。
Example pinyin: dōng tiān de liù chū fēn fēn yáng yáng dì luò xià 。
Tiếng Việt: Những bông tuyết sáu cánh bay xuống vào mùa đông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuyết (vì tinh thể tuyết có sáu cạnh).
Nghĩa phụ
English
Snow (because snowflakes have six sides).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
雪花的别称。草木花多五出,花雪独六出。——《宋书·符瑞志下》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!