Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 六合之内
Pinyin: liù hé zhī nèi
Meanings: Bên trong sáu hướng; trong vũ trụ., Within the six directions; inside the universe., 六合天地及东南西北。指天下。[出处]《庄子·齐物论》“六合之外,圣人存而不论;六合之内,圣人论而不存。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 亠, 八, 亼, 口, 丶, 人, 冂
Chinese meaning: 六合天地及东南西北。指天下。[出处]《庄子·齐物论》“六合之外,圣人存而不论;六合之内,圣人论而不存。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự rộng lớn và bao quát của không gian, thường sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc triết lý sâu sắc.
Example: 六合之内,万物皆有灵。
Example pinyin: liù hé zhī nèi , wàn wù jiē yǒu líng 。
Tiếng Việt: Trong vũ trụ, vạn vật đều có linh hồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bên trong sáu hướng; trong vũ trụ.
Nghĩa phụ
English
Within the six directions; inside the universe.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
六合天地及东南西北。指天下。[出处]《庄子·齐物论》“六合之外,圣人存而不论;六合之内,圣人论而不存。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế