Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 六神不安
Pinyin: liù shén bù ān
Meanings: Tâm trí không yên ổn, lo lắng, bất an, Restless mind, worried and uneasy, 六神道家认为人的心、肺、肝、肾、脾、胆各有神灵主宰,称为六神。形容惊慌着急,没了主意,不知如何才好。[出处]宋·张君房《云笈七签》卷三十二凡人卧,头边勿安放火炉,令人六神不安。”[例]今有蔡顺的母亲,病枕在床,俺家宅~。——元·刘唐卿《降桑椹》第二折。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 亠, 八, 申, 礻, 一, 女, 宀
Chinese meaning: 六神道家认为人的心、肺、肝、肾、脾、胆各有神灵主宰,称为六神。形容惊慌着急,没了主意,不知如何才好。[出处]宋·张君房《云笈七签》卷三十二凡人卧,头边勿安放火炉,令人六神不安。”[例]今有蔡顺的母亲,病枕在床,俺家宅~。——元·刘唐卿《降桑椹》第二折。
Grammar: Thành ngữ, diễn tả trạng thái tâm lý không ổn định.
Example: 考试前他总是六神不安。
Example pinyin: kǎo shì qián tā zǒng shì liù shén bù ān 。
Tiếng Việt: Trước kỳ thi, anh ấy luôn cảm thấy bất an.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm trí không yên ổn, lo lắng, bất an
Nghĩa phụ
English
Restless mind, worried and uneasy
Nghĩa tiếng trung
中文释义
六神道家认为人的心、肺、肝、肾、脾、胆各有神灵主宰,称为六神。形容惊慌着急,没了主意,不知如何才好。[出处]宋·张君房《云笈七签》卷三十二凡人卧,头边勿安放火炉,令人六神不安。”[例]今有蔡顺的母亲,病枕在床,俺家宅~。——元·刘唐卿《降桑椹》第二折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế