Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 18751 đến 18780 của 28899 tổng từ

目语额瞬
mù yǔ é shùn
Giao tiếp qua ánh mắt và cử động lông mà...
目达耳通
mù dá ěr tōng
Nhìn xa trông rộng, tai nghe khắp nơi, c...
目迷五色
mù mí wǔ sè
Bị mê hoặc bởi màu sắc rực rỡ, chỉ sự ph...
目送手挥
mù sòng shǒu huī
Vừa đưa mắt nhìn theo vừa vẫy tay tạm bi...
目逆而送
mù nì ér sòng
Nhìn chăm chú vào một người hoặc vật từ ...
目酣神醉
mù hān shén zuì
Mắt say mê, tâm thần đắm đuối trước vẻ đ...
目量意营
mù liàng yì yíng
Ước lượng bằng mắt và lên kế hoạch trong...
Mở rộng mắt, nhìn ngắm kỹ lưỡng (hiếm gặ...
盲人
máng rén
Người mù, người khiếm thị.
盲流
máng liú
Người lao động di cư không có định hướng...
盲翁扪籥
máng wēng mén yuè
Người mù chạm phải nhạc cụ, ví von sự th...
盲翁扪钥
máng wēng mén yào
Người mù chạm phải chìa khóa, ví von sự ...
盲者得镜
máng zhě dé jìng
Người mù nhận được gương, ví von sự vô í...
盲谷
máng gǔ
Thung lũng bị mù (không có lối ra nước n...
盲风妒雨
máng fēng dù yǔ
Gió mưa dữ dội gây thiệt hại (ẩn dụ cho ...
盲风怪云
máng fēng guài yún
Gió lạ và mây kỳ dị báo hiệu thời tiết b...
盲风怪雨
máng fēng guài yǔ
Gió mưa kỳ quái hoặc không bình thường.
盲风晦雨
máng fēng huì yǔ
Gió mù và mưa tối, ám chỉ thời tiết xấu ...
méng
Nhìn mờ, không rõ ràng (hiếm gặp)
直上青云
zhí shàng qīng yún
Bay thẳng lên mây xanh, ám chỉ con đường...
直入公堂
zhí rù gōng táng
Đi thẳng vào phòng xử án, ám chỉ việc đư...
直升机
zhí shēng jī
Máy bay trực thăng.
直捷了当
zhí jié liǎo dàng
Thẳng thắn, không vòng vo tam quốc.
直撞横冲
zhí zhuàng héng chōng
Xông thẳng tới trước, bất chấp chướng ng...
直木先伐
zhí mù xiān fá
Cây thẳng dễ bị chặt trước – Người tài g...
直木必伐
zhí mù bì fá
Cây thẳng chắc chắn sẽ bị chặt – Ám chỉ ...
直根
zhí gēn
Rễ cái (loại rễ chính mọc thẳng xuống đấ...
直眉瞪眼
zhí méi dèng yǎn
Nhìn chằm chằm với vẻ nghiêm nghị hoặc t...
直笔
zhí bǐ
Bút pháp thẳng thắn, không né tránh sự t...
直肠
zhí cháng
Ruột thẳng (phần cuối của ruột già)

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...