Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盲流

Pinyin: máng liú

Meanings: Người lao động di cư không có định hướng hoặc mục tiêu rõ ràng, Migrant workers without clear goals or direction., ①从农村中盲目流入城市的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 亡, 目, 㐬, 氵

Chinese meaning: ①从农村中盲目流入城市的人。

Grammar: Dùng để chỉ nhóm người lao động thường gặp vấn đề về định hướng nghề nghiệp.

Example: 这些盲流工人很难找到稳定的工作。

Example pinyin: zhè xiē máng liú gōng rén hěn nán zhǎo dào wěn dìng de gōng zuò 。

Tiếng Việt: Những người lao động di cư này rất khó tìm được việc làm ổn định.

盲流
máng liú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người lao động di cư không có định hướng hoặc mục tiêu rõ ràng

Migrant workers without clear goals or direction.

从农村中盲目流入城市的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盲流 (máng liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung