Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 目酣神醉
Pinyin: mù hān shén zuì
Meanings: Mắt say mê, tâm thần đắm đuối trước vẻ đẹp hoặc điều gì đó cuốn hút., Eyes captivated, mind intoxicated by beauty or something alluring., 形容景色优美令人陶醉。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 41
Radicals: 目, 甘, 酉, 申, 礻, 卒
Chinese meaning: 形容景色优美令人陶醉。
Grammar: Tính từ bốn âm tiết, mô tả trạng thái tâm lý bị thu hút mạnh mẽ bởi hình ảnh hoặc khung cảnh.
Example: 在欣赏那幅名画时,他感到目酣神醉。
Example pinyin: zài xīn shǎng nà fú míng huà shí , tā gǎn dào mù hān shén zuì 。
Tiếng Việt: Khi ngắm nhìn bức tranh nổi tiếng đó, anh cảm thấy say mê đắm đuối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mắt say mê, tâm thần đắm đuối trước vẻ đẹp hoặc điều gì đó cuốn hút.
Nghĩa phụ
English
Eyes captivated, mind intoxicated by beauty or something alluring.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容景色优美令人陶醉。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế