Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盱
Pinyin: xū
Meanings: Mở rộng mắt, nhìn ngắm kỹ lưỡng (hiếm gặp), To widen eyes and look carefully (rare usage)., ①睁大眼睛。[据]盱,张目也。从目,于声。——《说文》。[例]乃盱衡而诰曰。——左思《魏都赋》。注:“举眉大视也。”[例]盱盱然。——《荀子·非十二子》。[例]盱衡厉色,振扬武器。——《汉书·王莽传》。[合]盱目(张目),盱盱(张目直视);盱视(张目直视)。*②睁开眼睛向上看;仰望。[例]盱,仰目也。——《龙龛手鉴》。[合]盱眙(张目向上看);盱睢(张目仰视)。*③扩大。[例]又广盱营表,发人冢墓,断截骸骨,暴扬尸柩。——《汉书·谷永传》。[例]云何其盱。——《诗·小雅·何人斯》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 于, 目
Chinese meaning: ①睁大眼睛。[据]盱,张目也。从目,于声。——《说文》。[例]乃盱衡而诰曰。——左思《魏都赋》。注:“举眉大视也。”[例]盱盱然。——《荀子·非十二子》。[例]盱衡厉色,振扬武器。——《汉书·王莽传》。[合]盱目(张目),盱盱(张目直视);盱视(张目直视)。*②睁开眼睛向上看;仰望。[例]盱,仰目也。——《龙龛手鉴》。[合]盱眙(张目向上看);盱睢(张目仰视)。*③扩大。[例]又广盱营表,发人冢墓,断截骸骨,暴扬尸柩。——《汉书·谷永传》。[例]云何其盱。——《诗·小雅·何人斯》。
Hán Việt reading: hu
Grammar: Động từ một âm tiết, nhưng hầu như không còn phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 盱大眼睛看着。
Example pinyin: xū dà yǎn jīng kàn zhe 。
Tiếng Việt: Mở to mắt ra mà nhìn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mở rộng mắt, nhìn ngắm kỹ lưỡng (hiếm gặp)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To widen eyes and look carefully (rare usage).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“举眉大视也。”盱盱然。——《荀子·非十二子》。盱衡厉色,振扬武器。——《汉书·王莽传》。盱目(张目),盱盱(张目直视);盱视(张目直视)
睁开眼睛向上看;仰望。盱,仰目也。——《龙龛手鉴》。盱眙(张目向上看);盱睢(张目仰视)
扩大。又广盱营表,发人冢墓,断截骸骨,暴扬尸柩。——《汉书·谷永传》。云何其盱。——《诗·小雅·何人斯》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!