Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 目语额瞬

Pinyin: mù yǔ é shùn

Meanings: Giao tiếp qua ánh mắt và cử động lông mày, chỉ cách truyền đạt nhanh chóng mà không cần lời nói., Communicating through eye movements and eyebrow gestures, indicating quick non-verbal communication., 眉毛眼睛能作态示意。形容处事精明狡猾。[出处]明·王志坚《表异录·邑里》“目语额瞬,言市人精黠也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: 目, 吾, 讠, 客, 页, 舜

Chinese meaning: 眉毛眼睛能作态示意。形容处事精明狡猾。[出处]明·王志坚《表异录·邑里》“目语额瞬,言市人精黠也。”

Grammar: Thành ngữ này mô tả hình thức giao tiếp nhanh chóng và âm thầm, thường diễn ra giữa những người thân thiết.

Example: 他们之间经常通过目语额瞬来交流。

Example pinyin: tā men zhī jiān jīng cháng tōng guò mù yǔ é shùn lái jiāo liú 。

Tiếng Việt: Họ thường xuyên giao tiếp với nhau qua ánh mắt và cử chỉ lông mày.

目语额瞬
mù yǔ é shùn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giao tiếp qua ánh mắt và cử động lông mày, chỉ cách truyền đạt nhanh chóng mà không cần lời nói.

Communicating through eye movements and eyebrow gestures, indicating quick non-verbal communication.

眉毛眼睛能作态示意。形容处事精明狡猾。[出处]明·王志坚《表异录·邑里》“目语额瞬,言市人精黠也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

目语额瞬 (mù yǔ é shùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung