Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盲风怪云

Pinyin: máng fēng guài yún

Meanings: Gió lạ và mây kỳ dị báo hiệu thời tiết bất thường., Strange winds and bizarre clouds indicating unusual weather., 指急骤的风云。[出处]宋·姜夔《圣宋铙歌吹曲·时雨霈》“五领之君,盲风怪云,毒蛇臻臻,相其不仁。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 亡, 目, 㐅, 几, 圣, 忄, 二, 厶

Chinese meaning: 指急骤的风云。[出处]宋·姜夔《圣宋铙歌吹曲·时雨霈》“五领之君,盲风怪云,毒蛇臻臻,相其不仁。”

Grammar: Danh từ bốn âm tiết, thường được dùng trong thơ ca hoặc văn miêu tả thiên nhiên.

Example: 天空出现了盲风怪云,预示着暴风雨即将来临。

Example pinyin: tiān kōng chū xiàn le máng fēng guài yún , yù shì zhe bào fēng yǔ jí jiāng lái lín 。

Tiếng Việt: Trên bầu trời xuất hiện gió lạ và những đám mây kỳ dị, báo hiệu rằng cơn bão sắp tới.

盲风怪云
máng fēng guài yún
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió lạ và mây kỳ dị báo hiệu thời tiết bất thường.

Strange winds and bizarre clouds indicating unusual weather.

指急骤的风云。[出处]宋·姜夔《圣宋铙歌吹曲·时雨霈》“五领之君,盲风怪云,毒蛇臻臻,相其不仁。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盲风怪云 (máng fēng guài yún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung