Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 目迷五色

Pinyin: mù mí wǔ sè

Meanings: Bị mê hoặc bởi màu sắc rực rỡ, chỉ sự phân tâm hoặc bị cuốn hút bởi vẻ hào nhoáng bên ngoài., Being dazzled by colorful appearances, referring to being distracted or attracted by superficial glamour., 五色各种颜色。形容颜色既多又杂,因而看不清。比喻事物措综复杂,不易分辨清楚。[出处]《老子》“五色令人目盲。”[例]慎卿先生此一番评骘,可云至公至明;只怕立朝之后,做主考房官,又要~,奈何?——清·吴敬梓《儒林外史》第四十六回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 目, 米, 辶, 一, 巴, 𠂊

Chinese meaning: 五色各种颜色。形容颜色既多又杂,因而看不清。比喻事物措综复杂,不易分辨清楚。[出处]《老子》“五色令人目盲。”[例]慎卿先生此一番评骘,可云至公至明;只怕立朝之后,做主考房官,又要~,奈何?——清·吴敬梓《儒林外史》第四十六回。

Grammar: Thành ngữ này thường mang tính phê phán nhẹ, khuyên con người nên chú trọng đến bản chất hơn là bề ngoài.

Example: 现代社会中,很多人容易目迷五色,忽略了内在的价值。

Example pinyin: xiàn dài shè huì zhōng , hěn duō rén róng yì mù mí wǔ sè , hū lüè le nèi zài de jià zhí 。

Tiếng Việt: Trong xã hội hiện đại, nhiều người dễ bị cuốn hút bởi vẻ hào nhoáng bên ngoài mà bỏ qua giá trị cốt lõi.

目迷五色
mù mí wǔ sè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị mê hoặc bởi màu sắc rực rỡ, chỉ sự phân tâm hoặc bị cuốn hút bởi vẻ hào nhoáng bên ngoài.

Being dazzled by colorful appearances, referring to being distracted or attracted by superficial glamour.

五色各种颜色。形容颜色既多又杂,因而看不清。比喻事物措综复杂,不易分辨清楚。[出处]《老子》“五色令人目盲。”[例]慎卿先生此一番评骘,可云至公至明;只怕立朝之后,做主考房官,又要~,奈何?——清·吴敬梓《儒林外史》第四十六回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

目迷五色 (mù mí wǔ sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung