Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 目若悬珠
Pinyin: mù ruò xuán zhū
Meanings: Mắt sáng như ngọc trai treo, ý chỉ ánh mắt rất đẹp và sáng rực., Eyes shining like hanging pearls, meaning very beautiful and bright eyes., 眼睛象一对悬挂的珠子。形容眼睛明亮有光彩。[出处]《汉书·东方朔传》“臣朔年二十二,长九尺三寸,目若悬珠,齿若编贝。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 目, 右, 艹, 县, 心, 朱, 王
Chinese meaning: 眼睛象一对悬挂的珠子。形容眼睛明亮有光彩。[出处]《汉书·东方朔传》“臣朔年二十二,长九尺三寸,目若悬珠,齿若编贝。”
Grammar: Thành ngữ này dùng để mô tả vẻ đẹp đặc biệt của đôi mắt, thường xuất hiện trong văn chương cổ điển.
Example: 她的眼睛目若悬珠,让人过目难忘。
Example pinyin: tā de yǎn jīng mù ruò xuán zhū , ràng rén guò mù nán wàng 。
Tiếng Việt: Đôi mắt của cô ấy sáng như ngọc trai, khiến người khác khó quên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mắt sáng như ngọc trai treo, ý chỉ ánh mắt rất đẹp và sáng rực.
Nghĩa phụ
English
Eyes shining like hanging pearls, meaning very beautiful and bright eyes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
眼睛象一对悬挂的珠子。形容眼睛明亮有光彩。[出处]《汉书·东方朔传》“臣朔年二十二,长九尺三寸,目若悬珠,齿若编贝。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế