Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 目空四海

Pinyin: mù kōng sì hǎi

Meanings: Coi thường mọi người trên thế giới, tự cho mình là nhất., To look down on everyone in the world, considering oneself supreme., ①眼看四海之内皆空。比喻目中无人、狂妄或自负之甚。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 目, 工, 穴, 儿, 囗, 每, 氵

Chinese meaning: ①眼看四海之内皆空。比喻目中无人、狂妄或自负之甚。

Grammar: Thành ngữ này mang tính chất miêu tả thái độ kiêu ngạo. Thường dùng để phê phán những người có cái nhìn tự cao tự đại.

Example: 他总是目空四海,觉得谁都不如他。

Example pinyin: tā zǒng shì mù kōng sì hǎi , jué de shuí dōu bù rú tā 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn coi thường tất cả, nghĩ rằng không ai bằng anh.

目空四海
mù kōng sì hǎi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Coi thường mọi người trên thế giới, tự cho mình là nhất.

To look down on everyone in the world, considering oneself supreme.

眼看四海之内皆空。比喻目中无人、狂妄或自负之甚

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

目空四海 (mù kōng sì hǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung