Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 11581 đến 11610 của 28899 tổng từ

抟沙作饭
tuán shā zuò fàn
Muốn làm điều bất khả thi, ví dụ như nấu...
抟沙嚼蜡
tuán shā jiáo là
Ăn cát nhai sáp, chỉ sự vô ích hoặc khó ...
抟空捕影
tuán kōng bǔ yǐng
Chạy theo hư không, cố gắng nắm bắt điều...
抟香弄粉
tuán xiāng nòng fěn
Chỉ những hành động yêu kiều, thanh tao ...
lūn
Vung, múa (vũ khí)
抢拍
qiǎng pāi
Chụp nhanh, chụp vội vàng (thường là bức...
抢掠
qiǎng lüè
Cướp bóc, cướp phá tài sản của người khá...
抢收
qiǎng shōu
Thu hoạch gấp (cây trồng khi thời tiết k...
抢攻
qiǎng gōng
Tấn công chớp nhoáng, tấn công bất ngờ đ...
抢渡
qiǎng dù
Vượt sông nhanh chóng hoặc trong điều ki...
Bảo vệ, che chở
护佑
hù yòu
Che chở, bảo vệ; phù hộ (thường mang ý n...
护国佑民
hù guó yòu mín
Bảo vệ đất nước và che chở nhân dân
护国运动
Hù Guó Yùn Dòng
Phong trào Hộ Quốc (phong trào chính trị...
护守
hù shǒu
Bảo vệ và gìn giữ
护师
hù shī
Điều dưỡng viên cao cấp
护持
hù chí
Bảo vệ và duy trì
护法
hù fǎ
Bảo vệ pháp luật/người bảo vệ pháp luật
护短
hù duǎn
Bênh vực những điều sai trái
护航
hù háng
Bảo vệ, hộ tống (thường dùng trong quân ...
护路
hù lù
Bảo vệ đường xá hoặc tuyến đường
护过饰非
hù guò shì fēi
Che giấu lỗi lầm và trang trí sai thành ...
护驾
hù jià
Bảo vệ hoặc hộ tống xe ngựa, hoặc cách n...
报仇雪恨
bào chóu xuě hèn
Trả thù để rửa hận
报仇雪耻
bào chóu xuě chǐ
Trả thù để rửa nhục
报冰公事
bào bīng gōng shì
Báo cáo giả dối hoặc vu khống để hại ngư...
报告文学
bào gào wén xué
Văn học báo cáo, thể loại văn học kết hợ...
报应不爽
bào yìng bù shuǎng
Quả báo không sai chạy, ám chỉ những việ...
报效
bào xiào
Đền đáp, báo đáp công ơn (thường dùng tr...
报效万一
bào xiào wàn yī
Báo đáp một phần rất nhỏ (ý nói lòng thà...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...