Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 11581 đến 11610 của 28922 tổng từ

抛头露面
pāo tóu lù miàn
Xuất hiện công khai, thường chỉ phụ nữ r...
抛戈弃甲
pāo gē qì jiǎ
Bỏ vũ khí và áo giáp, ý chỉ binh lính bỏ...
抛砖引玉
pāo zhuān yǐn yù
Đưa ra ý kiến đơn giản để gợi mở những ý...
抛脸
pāo liǎn
Xuất hiện trước mặt mọi người (tiêu cực,...
抜格不入
gé bù rù
Không hòa hợp, không phù hợp với hoàn cả...
抟心壹志
tuán xīn yī zhì
Tập trung toàn bộ tâm trí vào một mục ti...
抟心揖志
tuán xīn yī zhì
Tương tự ‘抟心壹志’, biểu thị lòng kiên định...
抟沙作饭
tuán shā zuò fàn
Muốn làm điều bất khả thi, ví dụ như nấu...
抟沙嚼蜡
tuán shā jiáo là
Ăn cát nhai sáp, chỉ sự vô ích hoặc khó ...
抟空捕影
tuán kōng bǔ yǐng
Chạy theo hư không, cố gắng nắm bắt điều...
抟香弄粉
tuán xiāng nòng fěn
Chỉ những hành động yêu kiều, thanh tao ...
lūn
Vung, quơ mạnh
抢拍
qiǎng pāi
Chụp nhanh, chụp vội vàng (thường là bức...
抢掠
qiǎng lüè
Cướp bóc, cướp phá tài sản của người khá...
抢收
qiǎng shōu
Thu hoạch gấp (cây trồng khi thời tiết k...
抢攻
qiǎng gōng
Tấn công chớp nhoáng, tấn công bất ngờ đ...
抢渡
qiǎng dù
Vượt sông nhanh chóng hoặc trong điều ki...
Bảo vệ, che chở
护佑
hù yòu
Che chở, bảo vệ; phù hộ (thường mang ý n...
护国佑民
hù guó yòu mín
Bảo vệ đất nước và che chở nhân dân
护国运动
Hù Guó Yùn Dòng
Phong trào Hộ Quốc (phong trào chính trị...
护守
hù shǒu
Bảo vệ và gìn giữ
护师
hù shī
Điều dưỡng viên cao cấp
护持
hù chí
Bảo vệ và duy trì
护法
hù fǎ
Bảo vệ pháp luật/người bảo vệ pháp luật
护短
hù duǎn
Bênh vực những điều sai trái
护航
hù háng
Bảo vệ, hộ tống (thường dùng trong quân ...
护路
hù lù
Bảo vệ đường xá hoặc tuyến đường
护过饰非
hù guò shì fēi
Che giấu lỗi lầm và trang trí sai thành ...
护驾
hù jià
Bảo vệ hoặc hộ tống xe ngựa, hoặc cách n...

Hiển thị 11581 đến 11610 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...