Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抛戈弃甲

Pinyin: pāo gē qì jiǎ

Meanings: Bỏ vũ khí và áo giáp, ý chỉ binh lính bỏ chạy trong chiến trận., To throw away weapons and armor, indicating soldiers fleeing during battle., 丢掉武器,扔掉铠甲。形容军队被打得狼狈逃窜的情形。[出处]清·褚人获《隋唐演义》第五十三回“部下听得,一齐抛戈弃甲跪倒。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 扌, 丿, 弋, 廾, 𠫓, 甲

Chinese meaning: 丢掉武器,扔掉铠甲。形容军队被打得狼狈逃窜的情形。[出处]清·褚人获《隋唐演义》第五十三回“部下听得,一齐抛戈弃甲跪倒。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang tính hình tượng cao trong văn cảnh chiến tranh.

Example: 敌军看到我方的气势后,纷纷抛戈弃甲。

Example pinyin: dí jūn kàn dào wǒ fāng de qì shì hòu , fēn fēn pāo gē qì jiǎ 。

Tiếng Việt: Quân địch sau khi thấy khí thế của phe ta, đã bỏ chạy tán loạn.

抛戈弃甲
pāo gē qì jiǎ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ vũ khí và áo giáp, ý chỉ binh lính bỏ chạy trong chiến trận.

To throw away weapons and armor, indicating soldiers fleeing during battle.

丢掉武器,扔掉铠甲。形容军队被打得狼狈逃窜的情形。[出处]清·褚人获《隋唐演义》第五十三回“部下听得,一齐抛戈弃甲跪倒。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抛戈弃甲 (pāo gē qì jiǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung