Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 护短
Pinyin: hù duǎn
Meanings: Bênh vực những điều sai trái, To defend something wrong, ①自讳过失。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 户, 扌, 矢, 豆
Chinese meaning: ①自讳过失。
Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với đại từ sở hữu.
Example: 他总是护短自己的孩子。
Example pinyin: tā zǒng shì hù duǎn zì jǐ de hái zi 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn bênh vực con mình dù chúng sai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bênh vực những điều sai trái
Nghĩa phụ
English
To defend something wrong
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自讳过失
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!