Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抢掠
Pinyin: qiǎng lüè
Meanings: Cướp bóc, cướp phá tài sản của người khác bằng vũ lực, To plunder, to loot others' property by force., ①抢劫。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 仓, 扌, 京
Chinese meaning: ①抢劫。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường mô tả hành vi cướp phá liên quan đến chiến tranh hoặc xung đột.
Example: 敌军抢掠了村庄。
Example pinyin: dí jūn qiǎng lüè le cūn zhuāng 。
Tiếng Việt: Quân địch đã cướp phá ngôi làng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cướp bóc, cướp phá tài sản của người khác bằng vũ lực
Nghĩa phụ
English
To plunder, to loot others' property by force.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抢劫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!