Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 护师

Pinyin: hù shī

Meanings: Điều dưỡng viên cao cấp, Senior nurse, ①职称高于护士的护理工作者。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 户, 扌, 丨, 丿, 帀

Chinese meaning: ①职称高于护士的护理工作者。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường được dùng trong ngữ cảnh y tế.

Example: 这位护师有多年的工作经验。

Example pinyin: zhè wèi hù shī yǒu duō nián de gōng zuò jīng yàn 。

Tiếng Việt: Điều dưỡng viên cao cấp này có nhiều năm kinh nghiệm làm việc.

护师
hù shī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điều dưỡng viên cao cấp

Senior nurse

职称高于护士的护理工作者

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

护师 (hù shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung