Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抛砖引玉
Pinyin: pāo zhuān yǐn yù
Meanings: Đưa ra ý kiến đơn giản để gợi mở những ý kiến hay hơn từ người khác., To offer a simple idea in order to elicit better ideas from others., 抛出砖去,引回玉来。比喻用自己不成熟的意见或作品引出别人更好的意见或好作品。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷十比来抛砖引玉,却引得个坠子。”[例]刚才婢子费了唇舌,说了许多书名,原是~,以为借此长长见识,不意竟是如此!——清·李汝珍《镜花缘》第十八回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 扌, 专, 石, 丨, 弓, 丶, 王
Chinese meaning: 抛出砖去,引回玉来。比喻用自己不成熟的意见或作品引出别人更好的意见或好作品。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷十比来抛砖引玉,却引得个坠子。”[例]刚才婢子费了唇舌,说了许多书名,原是~,以为借此长长见识,不意竟是如此!——清·李汝珍《镜花缘》第十八回。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng trong giao tiếp lịch sự và học thuật.
Example: 我的建议可能不太成熟,但希望能起到抛砖引玉的作用。
Example pinyin: wǒ de jiàn yì kě néng bú tài chéng shú , dàn xī wàng néng qǐ dào pāo zhuān yǐn yù de zuò yòng 。
Tiếng Việt: Đề xuất của tôi có thể chưa chín chắn, nhưng hy vọng sẽ gợi mở được những ý kiến hay hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa ra ý kiến đơn giản để gợi mở những ý kiến hay hơn từ người khác.
Nghĩa phụ
English
To offer a simple idea in order to elicit better ideas from others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抛出砖去,引回玉来。比喻用自己不成熟的意见或作品引出别人更好的意见或好作品。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷十比来抛砖引玉,却引得个坠子。”[例]刚才婢子费了唇舌,说了许多书名,原是~,以为借此长长见识,不意竟是如此!——清·李汝珍《镜花缘》第十八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế