Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 20461 đến 20490 của 28922 tổng từ

糗粮
qiǔ liáng
Lương khô, thức ăn dự trữ (thường là lươ...
cāo
Thô, không mịn, thường dùng để chỉ bề mặ...
糙粮
cāo liáng
Ngũ cốc nguyên hạt, chưa chế biến kỹ
糜烂
mí làn
Thối nát, mục nát; cũng có thể chỉ sự su...
糜费
mí fèi
Phí phạm, lãng phí tiền bạc hoặc tài ngu...
糜躯碎首
mí qū suì shǒu
Hy sinh thân mình, sẵn sàng chịu chết vì...
糟坊
zāo fāng
Xưởng nấu rượu hoặc nơi sản xuất rượu bằ...
糟害
zāo hài
Gây hại, gây thiệt hại lớn.
糟心
zāo xīn
Phiền não, lo lắng, cảm thấy không thoải...
糟粕
zāo pò
Phần kém chất lượng, phần dở, phế phẩm (...
糟糠
zāo kāng
Chỉ người vợ nghèo khó nhưng chung thủy,...
糟糠之妻
zāo kāng zhī qī
Vợ nghèo khổ nhưng chung thủy, ám chỉ nh...
糟践
zāo jiàn
Làm hỏng, phá hoại, đối xử tệ bạc (với n...
糟蹋
zāo tà
Làm hư hỏng, lãng phí hoặc ngược đãi ai/...
糠包
kāng bāo
Bao chứa vỏ trấu, hoặc chỉ một thứ gì đó...
糠油
kāng yóu
Dầu được chiết xuất từ vỏ trấu.
系风捕景
xì fēng bǔ jǐng
Cố gắng làm điều không thể, ví dụ như bắ...
系马埋轮
xì mǎ mái lún
Buộc ngựa và chôn bánh xe, ám chỉ việc ổ...
zhòu
Tên của một vị vua tàn bạo thời nhà Thươ...
Uốn cong, vòng vèo; oan uổng, bất công.
Tên gọi của một loại sợi thô hoặc chỉ rố...
wán
Lụa trắng tinh, mềm mại; dùng để chỉ quầ...
wěn
Hỗn loạn, rối ren.
yín
Một loại chỉ hoặc sợi dùng trong may mặc...
jiū
Xoắn lại, quấn chặt vào nhau (thường để ...
fóu
Một loại vải mềm mịn hoặc lụa có chất lư...
shū
Giải tỏa, làm dịu đi (áp lực, căng thẳng...
Lỗi, sai sót nhỏ.
fēn
Hỗn loạn, rắc rối, phức tạp.
yún
Phức tạp, rối rắm, không rõ ràng.

Hiển thị 20461 đến 20490 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...