Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 糗粮
Pinyin: qiǔ liáng
Meanings: Lương khô, thức ăn dự trữ (thường là lương thực khô), Dry provisions, stored food., ①干粮。[例]持乃糗粮。——《广东军务记》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 米, 臭, 良
Chinese meaning: ①干粮。[例]持乃糗粮。——《广东军务记》。
Grammar: Danh từ mang sắc thái cổ xưa, ít phổ biến trong đời sống hiện đại.
Example: 古代军队会携带糗粮。
Example pinyin: gǔ dài jūn duì huì xié dài qiǔ liáng 。
Tiếng Việt: Quân đội thời xưa thường mang theo lương khô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lương khô, thức ăn dự trữ (thường là lương thực khô)
Nghĩa phụ
English
Dry provisions, stored food.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
干粮。持乃糗粮。——《广东军务记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!