Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 糟蹋

Pinyin: zāo tà

Meanings: Làm hư hỏng, lãng phí hoặc ngược đãi ai/cái gì., To spoil, waste, or mistreat someone/something., ①凌辱;损毁。*②不珍惜,随便丢弃或毁坏。[例]糟蹋粮食。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 曹, 米, 𧾷

Chinese meaning: ①凌辱;损毁。*②不珍惜,随便丢弃或毁坏。[例]糟蹋粮食。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh hành vi phá hoại hoặc vô ơn.

Example: 你别糟蹋我的好意。

Example pinyin: nǐ bié zāo tà wǒ de hǎo yì 。

Tiếng Việt: Đừng làm hỏng lòng tốt của tôi.

糟蹋
zāo tà
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm hư hỏng, lãng phí hoặc ngược đãi ai/cái gì.

To spoil, waste, or mistreat someone/something.

凌辱;损毁

不珍惜,随便丢弃或毁坏。糟蹋粮食

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...