Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 糟践
Pinyin: zāo jiàn
Meanings: Làm hỏng, phá hoại, đối xử tệ bạc (với người hoặc vật)., To ruin, damage, or mistreat (people or things)., ①[方言]浪费;破坏。*②不能遭践粮食。*③作弄;侮辱。[例]别拿话糟践人。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 曹, 米, 戋, 𧾷
Chinese meaning: ①[方言]浪费;破坏。*②不能遭践粮食。*③作弄;侮辱。[例]别拿话糟践人。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị tác động xấu.
Example: 不要糟践粮食。
Example pinyin: bú yào zāo jiàn liáng shí 。
Tiếng Việt: Đừng làm hỏng lương thực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm hỏng, phá hoại, đối xử tệ bạc (với người hoặc vật).
Nghĩa phụ
English
To ruin, damage, or mistreat (people or things).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]浪费;破坏
不能遭践粮食
作弄;侮辱。别拿话糟践人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!