Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 糠包

Pinyin: kāng bāo

Meanings: Bao chứa vỏ trấu, hoặc chỉ một thứ gì đó rẻ tiền, không giá trị., A bag containing husks, or something cheap and worthless., ①草包,没有本领的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 康, 米, 勹, 巳

Chinese meaning: ①草包,没有本领的人。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể mang nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.

Example: 这些东西就像糠包一样没用。

Example pinyin: zhè xiē dōng xī jiù xiàng kāng bāo yí yàng méi yòng 。

Tiếng Việt: Những thứ này giống như bao trấu, chẳng có ích gì.

糠包
kāng bāo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bao chứa vỏ trấu, hoặc chỉ một thứ gì đó rẻ tiền, không giá trị.

A bag containing husks, or something cheap and worthless.

草包,没有本领的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

糠包 (kāng bāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung