Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 紛
Pinyin: fēn
Meanings: Hỗn loạn, rắc rối, phức tạp., Chaotic, troublesome, complicated., ①见“纷”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 分, 糹
Chinese meaning: ①见“纷”。
Grammar: Đôi khi dùng dưới dạng từ ghép: 紛争 (tranh chấp), 紛扰 (rối ren).
Example: 事情变得很紛乱。
Example pinyin: shì qíng biàn de hěn fēn luàn 。
Tiếng Việt: Chuyện trở nên rất hỗn loạn 紛.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỗn loạn, rắc rối, phức tạp.
Nghĩa phụ
English
Chaotic, troublesome, complicated.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“纷”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!