Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 紇
Pinyin: hé
Meanings: Tên gọi của một loại sợi thô hoặc chỉ rối., Name for rough fiber or tangled thread., ①均见“纥”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 乞, 糹
Chinese meaning: ①均见“纥”。
Grammar: Danh từ một âm tiết, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 这块布料是由紇织成的。
Example pinyin: zhè kuài bù liào shì yóu hé zhī chéng de 。
Tiếng Việt: Miếng vải này được dệt từ sợi thô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi của một loại sợi thô hoặc chỉ rối.
Nghĩa phụ
English
Name for rough fiber or tangled thread.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“纥”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!