Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 5461 đến 5490 của 28899 tổng từ

合卺
hé jǐn
Rượu cưới, lễ uống rượu chung trong đám ...
合唱
hé chàng
Hát đồng ca (về hành động hoặc nhóm hát)
合围
hé wéi
Vây quanh, bao vây
合奏
hé zòu
Hòa tấu, chơi nhạc phối hợp
合契
hé qì
Phù hợp, ăn ý, khớp nhau
合宜
hé yí
Phù hợp, thích hợp
合家
hé jiā
Cả gia đình, toàn bộ nhà
合影
hé yǐng
Chụp ảnh chung, bức ảnh chụp tập thể.
合心
hé xīn
Hài lòng, vừa ý
合情合理
hé qíng hé lǐ
Hợp tình hợp lý, vừa đúng theo cảm xúc v...
合意
hé yì
Hợp ý, vừa lòng
合成
hé chéng
Tổng hợp, tạo thành (từ nhiều phần tử ho...
合抱
hé bào
Ôm trọn, ôm lấy
合掌
hé zhǎng
Chắp tay (cầu nguyện)
合时
hé shí
Hợp thời, đúng lúc
合流
hé liú
Nhập vào dòng chảy chính, gặp gỡ hội tụ
合浦珠还
hé pǔ zhū huán
Vật quý trở về nơi vốn có
合浦还珠
hé pǔ huán zhū
Trả lại những thứ quý giá cho chủ nhân b...
合演
hé yǎn
Cùng biểu diễn, cùng diễn xuất
合璧
hé bì
Kết hợp hoàn hảo giữa hai thứ (thường là...
合盘托出
hé pán tuō chū
Tiết lộ toàn bộ sự thật, nói hết mọi điề...
合眼摸象
hé yǎn mō xiàng
Mô phỏng cách nhìn phiến diện về sự vật ...
合着
hé zhe
Theo, phù hợp với (dùng để bày tỏ đồng t...
合约
hé yuē
Hợp đồng, hiệp ước, thỏa thuận có ràng b...
合纵
hé zòng
Chiến lược liên minh dọc trong lịch sử T...
合编
hé biān
Cùng biên soạn, phối hợp để tạo ra một t...
合而为一
hé ér wéi yī
Gộp lại thành một, thống nhất
合股
hé gǔ
Hợp vốn, góp cổ phần.
合胆同心
hé dǎn tóng xīn
Cùng lòng cùng dạ, đoàn kết nhất trí
合营
hé yíng
Kinh doanh chung, hợp tác kinh doanh

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...