Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 合家
Pinyin: hé jiā
Meanings: Cả gia đình, toàn bộ nhà, The whole family, ①全家;一家老小。[例]合家幸福。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 亼, 口, 宀, 豕
Chinese meaning: ①全家;一家老小。[例]合家幸福。
Grammar: Dùng trong lời chúc hoặc câu mang tính trang trọng.
Example: 祝你合家幸福。
Example pinyin: zhù nǐ hé jiā xìng fú 。
Tiếng Việt: Chúc cả gia đình bạn hạnh phúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cả gia đình, toàn bộ nhà
Nghĩa phụ
English
The whole family
Nghĩa tiếng trung
中文释义
全家;一家老小。合家幸福
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!