Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 合成
Pinyin: hé chéng
Meanings: Tổng hợp, kết hợp lại thành một thể, To synthesize, to combine, ①由部分组成整体。[例]由两部分合成。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 亼, 口, 戊, 𠃌
Chinese meaning: ①由部分组成整体。[例]由两部分合成。
Grammar: Động từ mang nghĩa tạo ra cái gì đó bằng cách kết hợp nhiều yếu tố.
Example: 科学家们合成了新材料。
Example pinyin: kē xué jiā men hé chéng le xīn cái liào 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đã tổng hợp vật liệu mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổng hợp, kết hợp lại thành một thể
Nghĩa phụ
English
To synthesize, to combine
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由部分组成整体。由两部分合成
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!