Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 合抱

Pinyin: hé bào

Meanings: Ôm trọn, ôm lấy, To embrace fully, ①两臂抱拢(多指圆柱、大树等的粗细)。[例]那棵千年古树十个小伙子才能合抱。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 亼, 口, 包, 扌

Chinese meaning: ①两臂抱拢(多指圆柱、大树等的粗细)。[例]那棵千年古树十个小伙子才能合抱。

Grammar: Động từ mô tả hành động ôm trọn, thường được dùng với hình dung kích thước lớn.

Example: 大树粗得需要几个人才能合抱。

Example pinyin: dà shù cū dé xū yào jǐ gè rén cái néng hé bào 。

Tiếng Việt: Cây đại thụ to đến mức cần vài người mới ôm xuể.

合抱
hé bào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ôm trọn, ôm lấy

To embrace fully

两臂抱拢(多指圆柱、大树等的粗细)。那棵千年古树十个小伙子才能合抱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...