Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 合卺

Pinyin: hé jǐn

Meanings: Rượu cưới, lễ uống rượu chung trong đám cưới truyền thống., Wedding wine ceremony in traditional weddings., ①旧时结婚男女同杯饮酒之礼,后泛指结婚。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 亼, 口, 㔾, 丞

Chinese meaning: ①旧时结婚男女同杯饮酒之礼,后泛指结婚。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh lễ cưới truyền thống, không dùng trong ngữ cảnh hiện đại.

Example: 婚礼上的合卺仪式象征着夫妻的结合。

Example pinyin: hūn lǐ shàng de hé jǐn yí shì xiàng zhēng zhe fū qī de jié hé 。

Tiếng Việt: Nghi thức uống rượu cưới tượng trưng cho sự kết hợp của vợ chồng.

合卺
hé jǐn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rượu cưới, lễ uống rượu chung trong đám cưới truyền thống.

Wedding wine ceremony in traditional weddings.

旧时结婚男女同杯饮酒之礼,后泛指结婚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

合卺 (hé jǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung