Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 合编
Pinyin: hé biān
Meanings: Cùng biên soạn, phối hợp để tạo ra một tác phẩm, To jointly compile or compose a work, ①合并整编(部队、单位等)。[例]联合编辑(书、刊等)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 亼, 口, 扁, 纟
Chinese meaning: ①合并整编(部队、单位等)。[例]联合编辑(书、刊等)。
Grammar: Động từ đôi, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng hợp tác.
Example: 两国学者共同合编了一本历史书。
Example pinyin: liǎng guó xué zhě gòng tóng hé biān le yì běn lì shǐ shū 。
Tiếng Việt: Hai quốc gia học giả cùng biên soạn một cuốn sách lịch sử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng biên soạn, phối hợp để tạo ra một tác phẩm
Nghĩa phụ
English
To jointly compile or compose a work
Nghĩa tiếng trung
中文释义
合并整编(部队、单位等)。联合编辑(书、刊等)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!