Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 7741 đến 7770 của 28899 tổng từ

Con dâu (vợ của con trai trong gia đình)
Ghen tị, đố kỵ
嫉恨
jíhèn
Ghen ghét và căm hận một ai đó vì những ...
嫉恶如仇
jí è rú chóu
Căm ghét cái ác như kẻ thù, thể hiện sự ...
嫉恶若仇
jí è ruò chóu
Co cái ác như kẻ thù, thể hiện sự căm gh...
嫉贤傲士
jí xián ào shì
Ghen ghét người tài giỏi và tỏ ra kiêu n...
嫉贤妒能
jí xián dù néng
Ghen ghét người tài năng và khả năng của...
xián
Không thích, ghét bỏ, chê trách.
嫌忌
xiánjì
Chê trách và tránh né một ai đó hoặc điề...
嫌疑
xián yí
Nghi ngờ, cáo buộc chưa rõ ràng.
嫦娥
Cháng'é
Hằng Nga (trong thần thoại Trung Quốc)
nèn
Non, mềm, chưa trưởng thành (dùng để chỉ...
嫩江
Nèn Jiāng
Tên một con sông ở Trung Quốc, thuộc tỉn...
嬖人
bì rén
Người được sủng ái (thường nói về phi tầ...
嬖幸
bì xìng
Sủng ái (ai đó), đặc biệt là chỉ việc vu...
嬗变
shàn biàn
Thay đổi, biến đổi (thường mang nghĩa sâ...
子婿
zǐ xù
Con rể (con trai của vợ)
子孙饽饽
zǐ sūn bō bō
Bánh bột truyền thống tượng trưng cho sự...
子孝父慈
zǐ xiào fù cí
Con cái hiếu thảo, cha mẹ nhân từ
子实
zǐ shí
Hạt giống, quả thực
子宫
zǐ gōng
Tử cung
子弦
zǐ xián
Dây đàn nhỏ nhất trên một số nhạc cụ
子息
zǐ xī
Con cái, hậu duệ
子时
zǐ shí
Giờ Tý (11 giờ đêm đến 1 giờ sáng)
子曰诗云
zǐ yuē shī yún
Khổng Tử nói rằng, Kinh Thi viết rằng… (...
子棉
zǐ mián
Bông hạt, bông chưa sơ chế
子母扣儿
zǐ mǔ kòu ér
Cúc bấm, cúc mẹ con
子爵
zǐ jué
Tước vị nam tước (trong quý tộc)
子畜
zǐ chù
Súc vật non, thú con
子痫
zǐ xián
Tiền sản giật (một dạng bệnh nguy hiểm ở...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...