Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 媛
Pinyin: yuàn
Meanings: Người phụ nữ xinh đẹp, quý phái., A beautiful and noble woman., ①见(婵媛)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 女, 爰
Chinese meaning: ①见(婵媛)。
Hán Việt reading: viện
Grammar: Thường dùng trong các cụm từ như 名媛 (quý bà, quý cô) hoặc 才媛 (người phụ nữ tài năng và xinh đẹp).
Example: 她是名媛。
Example pinyin: tā shì míng yuàn 。
Tiếng Việt: Cô ấy là một quý cô nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người phụ nữ xinh đẹp, quý phái.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
viện
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A beautiful and noble woman.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见(婵媛)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!